Có 2 kết quả:

守規矩 shǒu guī ju ㄕㄡˇ ㄍㄨㄟ 守规矩 shǒu guī ju ㄕㄡˇ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to behave oneself
(2) to abide by the rules

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to behave oneself
(2) to abide by the rules

Bình luận 0